STUDENT BOOK: 11111111111111111111111
Audio SB Audio AB ACTIVITY BOOK: 222222222222222222 UNIT 01- PEOPLE AROUND US - Make people different!
- Unique = special=different (a)
- Differ from (v)
- Another/ other:
- Due to = because of : do, bởi vì
- Various factors =
different factors : những yếu tố khác nhau
- Genetics : di truyền học
- Upbringing : sự giáo dục, dạy dỗ
- Aspect (n) : phương diện = appearence
- Obvious= clear: rõ ràng
- Facial feature : đặc điểm
khuôn mặt
- Contribute to (v): đóng
góp vào
- In which: trong đó
- another way in which
people differ is in their personality: một cách khác mà mọi người khác nhau là ở
tính cách của họ
- behavior/ attitude/ trait
(feature)
- respond to: phản ứng lại,
trả lời
- outgoing : hướng ngoại
- introverted : hướng nội
- respect (v): tôn trọng
- even thought : mặc dù
- regardless of : bất kể
- call out (v): nêu ra
- physical appearance: ngoại hình
- feel accepted : cảm thây đc chấp nhận
Personality
Adjectives
- pretty (adv) : khá, vừa phải (adj: xinh, xin xắn)
- quite /kwait/
: khá, không hiểu lắm, ở chừng mực nào đó
- a bit : một chút
- a little : một chút
- a few : một vài
- slightly: Nhỏ; ở một
mức độ không đáng kể
I’m truly grateful to: Tôi thực sự biết ơn
A source of inspiration : nguồn cảm hứng
- totally : Hoàn toàn
- exceptionally : ngoại lệ
- extremely : vô cùng
- especially : đặc biệt
- particularly : đặc
biệt
I’m truly grateful to: Tôi thực sự biết ơn
A source of inspiration : nguồn cảm hứng The 7th Wish - Show : chương trình
- Incidents : unpleasant life event : sự cố
- Insight :
- Materialize:
- Extraordinary : phi thường
- Broadcast (v) : phát sóng
- Broadcast (a) : được truyền đi rộng rãi (tin tức) qua đài
phát thanh
- Episode /[,episoud]/ : tập phim
- Inspire /in´spaiə/ (v) : truyền cảm hứng cho (ai)
- Convey /kən'vei/ (v)
truyền đạt
- Convey messages : truyền đạt thông điêp
- positivity /pɔzitiviti/
- involve (v) : gồm,
bao hàm
- feature : (n) đặc điểm, tính năng
- feature (v) : chiếu (phim)
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét