Other /ˈʌðər/ nghĩa là gì?
- Tính từ
- Khác
- we have other evidence: chúng tôi có chứng cớ khác
- it was none other than Nam: không phải ai khác mà chính là Nam
- Kia
- now open the other eye: bây giờ mở mắt kia ra
- Danh từ & đại từ
- Người khác, vật khác, cái khác
- the six other are late: sáu người kia đến chậm
- give me some others: đưa cho tôi một vài cái khác
- Phó từ
- Khác, cách khác
Cấu trúc từ
- every other day: như every
- the other day: như day
- on the other hand: mặt khác
- one after the other: như one
- the other day, morning,..mới đây, gần đây, bữa nọ, hôm nọ, sáng hôm nọ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét