Other /ˈʌðər/ nghĩa là gì?

Other /ˈʌðər/ nghĩa là gì?

  1. Tính từ
    • Khác
      • we have other evidence: chúng tôi có chứng cớ khác
      • it was none other than Nam: không phải ai khác mà chính là Nam
    • Kia
      • now open the other eye: bây giờ mở mắt kia ra
  2. Danh từ & đại từ
    • Người khác, vật khác, cái khác
      • the six other are late: sáu người kia đến chậm
      • give me some others: đưa cho tôi một vài cái khác
  3. Phó từ
    • Khác, cách khác

Cấu trúc từ 

  • every other day: như every
  • the other day: như day
  • on the other hand: mặt khác
  • one after the other: như one
  • the other day, morning,..mới đây, gần đây, bữa nọ, hôm nọ, sáng hôm nọ


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét