Unit 15: Animals- Amazing Science 1

TỪ VỰNG CƠ BẢN  (STUDY WORDS)

  1. Dolphin /´dɔlfin/ (động vật học) cá heo mỏ
  2. Tiger /'taigə/ Danh từ- Con hổ, con cọp
  3. Ant /ænt/ Danh từ -(động vật học) con kiến
  4. Octopus /´ɔktəpəs/ Danh từ -(động vật học) con bạch tuộc, con mực phủ
  5. Eagle /'iːgl/ Danh từ -(động vật học) chim đại bàng
  6. Horse /hɔrs/ Danh từ - Ngựa
  7. Shrimp /ʃrɪmp/ Danh từ (động vật học) con tôm

CÂU & DIỄN ĐẠT CÂU :

  • What do you see in the picture?
  • There are many animals around us

VIDEO:
(đang cập nhật)
THÔNG TIN LIÊN QUAN:
(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét