Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10

 

NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 10

MỤC LỤC:

Ngữ pháp tiếng Anh 10  unit 1 Family life

Ngữ pháp unit 2 Entertainment and Leisure tiếng Anh 10 i-Learn Smart World

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 10 unit 3 Shopping

·      So sánh hơn và so sánh nhất của tính từ

·      Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 unit 3 có đáp án

Luyện Tập

·      Bài tập unit 3 Shopping File tải

·      Bài tập unit 3 Shopping số 2 File tải

·      Bài tập unit 3 Shopping Online

·      Đề kiểm tra 15 phút Unit 3

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 unit 4 International Organizations & Charities

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 unit 5 Gender Equality

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 unit 6 Community Life

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 unit 7 Inventions

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 unit 8 Ecology and the Environment

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 Unit 9 Travel and Tourism

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 Unit 10 New ways to learn

Đề thi HOT nhất

NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 10

Ngữ pháp unit 1 Family life tiếng Anh 10 i-Learn Smart World

I. Cụm trạng từ chỉ tần suất - Adverbial phrases of Frequency

a. Định nghĩa & cách dùng

- Trạng từ chỉ Tần suất là trạng từ dùng để diễn đạt mức độ thường xuyên của một sự vật hoặc một hiện tượng nào đó. 

- Trạng từ dùng để trả lời câu hỏi “How often?”

- Trạng từ diễn đạt mức độ thường xuyên của một hành động

b. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất

- Đứng sau Động từ Tobe

- Đứng trước Động từ thường

- Đứng trước Trợ động từ và Động từ chính

- Xuất hiện ở đầu câu, cuối câu (trừ always, hardly, ever và never)

c. Một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến

- Always (Luôn luôn)

- Usually (Thường xuyên)

 -Often (Thông thường)

- Frequently (Thường thường)

- Sometimes (Đôi khi, đôi lúc)

- Rarely (Hiếm khi)

- Never (Không bao giờ)

- Once/ Twice/ ... + a week/ day/ month/ year (một/ hai/.. lần trong tuần/ ngày/ tháng/ năm)

- every day/ night/ month/ ...(mọi ngày/ mọi tối/ mọi tháng)

II. Because and So trong tiếng Anh

II.1. Cấu trúc Because

Because có nghĩa là bởi vì. Giới từ Because đứng trước mệnh đề quan hệ chỉ nguyên nhân và có cấu trúc như sau:

·      Because + mệnh đề 1 chỉ nguyên nhân, mệnh đề 2 chỉ kết quả

hoặc

·      Mệnh đề 1 chỉ kết quả + because + mệnh đề 2 chỉ nguyên nhân

Ví dụ:

·      Because she works hard, she earns lots of money. Bởi vì cô ấy chăm chỉ, cô ấy kiếm được nhiều tiền.

II.2. Cấu trúc So

Khác với because, ‘so’ chỉ có thể đứng đầu mệnh đề phía sau trong câu phức. Mệnh đề mà ‘so’ đứng đầu là mệnh đề diễn tả kết quả.

Cấu trúc với ‘so’:

·      Mệnh đề 1 chỉ nguyên nhân, + so + mệnh đề 2 chỉ kết quả

Ví dụ:

·      She’s quiet, so they think that she’s unfriendly. Cô ấy ít nói nên họ nghĩ là cô ấy không thân thiện.

Lưu ý:

Nếu So kết nối hai mệnh đề, chúng ta đặt dấu phẩy trước từ nối So.

III. Bài tập ngữ pháp unit 1 lớp 10 Family life có đáp án

Rewrite the following sentences with the given beginnings in such a way that the meanings stay unchanged.

1. Because___________________________________________

→ The young man is very helpful, so everyone likes him.

2. Elly rarely__________________________________________

→ Elly is unreliable because she rarely keeps her promises.

3. My aunt reminded me ________________________________

→ “Don’t forget you need to do your chores,” said my aunt.

4. If__________________________________________________

→ My grandparents get upset when I don’t visit them.

5. Would you__________________________________________

→ Do you want to meet my sister?

Do the following tasks.

Rewrite the following sentences without changing their meaning. Use the given word(s) if any.

1. The children have English lessons on Wednesdays and Saturdays.

→ The children learn _______________________________ a week.

2. I always get to school on time.

→ I am never _______________________________.

3. Anna caught the flu. That’s the reason why she was absent today.

→ Because _______________________________.

 Combine the sentences using the given words in brackets.

4. I always go to bed early on weekdays. My school starts at 7 o’clock. (BECAUSE)

→ _______________________________.

5. The new student is very shy. She doesn’t have many friends. (SO)

→ _______________________________.

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.

1. The police hasn't found up who set fire to the storehouse.

A. hasn’t B. up C. set D. storehouse

2. I think I've been very selfless. I've been mainly concerned with myself.

A. been B. selfless C. mainly D. myself

3. He slipped out during a pause in the conversational.

A. slipped B. during C. pause D. conversational

==========================

Ngữ pháp unit 2 Entertainment and Leisure tiếng Anh 10 i-Learn Smart World

I. Cách dùng động từ Do, Play, Go

Do

Kết hợp với các danh từ chỉ hoạt động giải trí hoặc các môn thể thao trong nhà, không liên quan tới trái bóng, thường mang tính cá nhân và không mang tính chiến đấu ganh đua.

 

·      Eg: Do aerocics (tập yoga) Do ballet (múa ba-lê)

 

Play

·      Kết hợp với các danh từ chỉ môn thể thao liên quan tới trái bóng hoặc một vật tương tự trái bóng như trái cầu/ quả cầu, có tính chất ganh đua với đối thủ khác.

o   Eg: Play football Play tennis

 

Go

·      Thường đi với cấu trúc V-ing, mang tên một môn thể thao hay hoạt động giải trí nào đó.

o   Eg: Go swimming Go running

 

II. Gerunds - Danh động từ tiếng Anh

·      Gerund là danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi -ing (V-ing) vào động từ nguyên mẫu và ở dạng phủ định chúng ta sẽ thêm not ở phía trước. Gerund thường được gọi là danh động từ.

o   Eg: coming, building, teaching…

Các động từ theo sau bởi V-ing ( danh động từ )

Anticipate: đoán trước

Appreciate: hoan nghênh

Avoid: tránh

Consider: xem xét

Deny: từ chối

delay: trì hoãn

Detest: ghê tởm

Dislike: không thích

Enjoy: thích thú

Escape: trốn khỏi

Suggest: đề nghị

Finish: hoàn tất

Forgive: tha thứ

Involve: có ý định

Keep: tiếp tục

Miss: bỏ lỡ

Postpone: trì hoãn

Prevent: ngăn chặn

Stop: dừng …

 

Ngoài ra, Danh động từ còn được sử dụng sau các cấu trúc câu:

Dùng trong 1 số cấu trúc

- spend time/money + V-ing: dành thời gian làm gì

- I'm busy + V-ing: bận làm gì

- It's no use + V-ing: không có ích gì khi làm gì

- It's (not) worth + V-ing: đáng làm gì

- There's no point in + V-ing:  không có lý nào làm gì

- be/get used to + V-ing: quen làm gì

- be/get accustomed to + V-ing: quen với việc gì

- have difficulty in + V-ing: khó khăn trong việc 

III. To infinitives - Động từ có to tiếng Anh

Infinitives là hình thức động từ nguyên mẫu.

- Có 2 loại động từ nguyên mẫu:

Động từ nguyên mẫu có "to" (to infinitives)

Động từ nguyên dạng không to (bare infinitives).

Các động từ theo sau bởi To infinitives:

afford, agree, arrange, appear, ask, attempt, care, choose, claim, decide, demand, deserve, expect, fail, happen, hesitate, hope, intend, learn, manage, neglect, offer, plan, prepare, pretend, promise, propose, refuse, seem, swear, tend, threaten, vow, wait, want, wish, would like, yearn, urge.

 

===============

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 10 unit 3 Shopping

·      So sánh hơn và so sánh nhất của tính từ

·      Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 unit 3 có đáp án

Luyện Tập

·      Bài tập unit 3 Shopping File tải

·      Bài tập unit 3 Shopping số 2 File tải

·      Bài tập unit 3 Shopping Online

·      Đề kiểm tra 15 phút Unit 3

 

I. So sánh hơn và so sánh nhất của tính từ

I.1. Tính từ ngắn và tính từ dài

1. Tính từ ngắn

- Tính từ có một âm tiết

·      Ví dụ: short, thin, big, smart

- Tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng –y, –le,–ow, –er, và –et

·      Ví dụ: happy, gentle, narrow, clever, quiet

2. Tính từ dài

- Các tính từ hai âm tiết không kết thúc bằng những đuôi nêu trong phần tính từ ngắn.

·      Ví dụ: perfect, childish, nervous

- Các tính từ có từ ba âm tiết trở lên

·      Ví dụ: beautiful (ba âm tiết), intelligent (bốn âm tiết), satisfactory (năm âm tiết)

-Một số tính từ hai âm tiết có thể vừa được coi là tính từ ngắn, vừa là tính từ dài.

Ví dụ:

·      clever (thông minh), common (phổ biến), cruel (tàn nhẫn), friendly (thân thiện), gentle (hiền lành), narrow (hẹp), pleasant (dễ chịu), polite (lịch sự), quiet (yên lặng), simple (đơn giản)

Chúng ta sử dụng dạng so sánh hơn và so sánh nhất của tính từ để so sánh các vật với nhau.

I.2. So sánh hơn và so sánh nhất của tính từ ngắn

I.2.1. So sánh hơn của tính từ ngắn: adj + -er + (than)

Ví dụ:

·      Bikes are slower than cars. 

I.2.2. So sánh nhất của tính từ ngắn: the adj + -est + (N)

Ví dụ:

- My village is the quietest place in the province. 

I.2.3. Quy tắc thêm –er và –est vào sau tính từ ngắn trong so sánh hơn và so sánh nhất

- Phần lớn các tính từ ngắn: thêm –er hoặc –est (fast – faster – the fastest)

- Tính từ kết thúc bằng –y: bỏ –y, và thêm –ier hoặc –iest (happy – happier – the happiest)

- Tính từ kết thúc bằng –e: thêm –r hoặc –st (simple – simpler – the simplest)

- Tính từ kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm: gấp đôi phụ âm cuối rồi sau đó mới thêm –er hoặc –est (thin – thinner – the thinnest)

I.3. So sánh hơn và so sánh cao nhất của tính từ dài

I.3.1. So sánh hơn của tính từ dài: more + adj + (than)

Ví dụ:

- A lion is more dangerous than an elephant. 

I.3.2. So sánh cao nhất của tính từ dài: the most + adj + (N)

Ví dụ:

- The lion is the most dangerous animal of the three. 

I.4. Các dạng so sánh hơn và so sánh cao nhất của một số tính từ đặc biệt

·      good - better - the best

·      bad - worse - the worst

·      many, much - more - the most

·      little - less - the least

·      far - farther, further - the farthest, the furthest

II. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 unit 3 có đáp án

Underline the error in each sentence and correct it.

1. Could you tell me what are the problems on the delivery?

____________________________________________

2. I hope they can provide a replacement as soon as possibly.

____________________________________________

3. This restaurant has the worse food in town, so it receives a lot of bad reviews.

____________________________________________

4. Susan believes her PC needs being repaired.

_____________________________________________

5. Who should we talk to about this broke TV?

____________________________________________

==========================

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 unit 4 International Organizations & Charities

I. Phân biệt thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn

Phân biệt cách dùng Thì hiện tại đơn - Thì hiện tại tiếp diễn:

Present Simple 

Present Continuous

Diễn tả hành động lặp đi lặp lại theo thói quen hằng ngày.
E.g.: I always get up at 6.am. 
(Tôi luôn thức dậy lúc 6 giờ sáng.)

Diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
E.g.: The baby is sleeping now. 
(Bây giờ em bé đang ngủ.)

Diễn tả một sự thật hiển nhiên.
E.g.: The sun sets in the West. 
(Mặt trời lặn ở đằng Tây.)

Diễn tả hành động hoặc sự việc nói chung đang diễn ra, tuy không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói.
E.g.: She is looking for a job. 
(Cô ta đang tìm kiếm một công việc.)

Diễn tả sự việc xảy ra theo lịch trình, thời gian biểu rõ ràng.
E.g.: The plane takes off at 7 a.m today. 
(Máy bay sẽ cất cánh lúc 7 giờ sáng hôm nay.)

Diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, một kế hoạch đã lên lịch sẵn.
E.g.: Are you visiting your cousin this weekend? 
(Bạn có đến thăm anh họ của bạn vào cuối tuần này?)

Diễn tả suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác.
E.g.: I think she is Vietnamese. 
(Tôi nghĩ cô ấy là người Việt Nam.)

Diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây sự khó chịu cho người nói. Ta thường dùng với trạng từ “always” hay “continually”.
E.g.: Jack and Jill are always arguing. 
(Jack và Jill lúc nào cũng cãi nhau hết.)

 

II. Thì hiện tại hoàn thành - The present perfect tense

·      Thì hiện tại hoàn thành là thì sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào.

1. Cách dùng

·      Diễn tả một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào

·      Diễn tả một hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại

·      Diễn tả một hành động đã từng làm trước đây và bây giờ vẫn còn làm

·      Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại (thường dùng trạng từ ever)

·      Diễn tả một hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói

2. Cấu trúc Thì hiện tại hoàn thành

(+) S + have/ has + PII.

(-) S + haven’t/ hasn’t + PII.

(?) Have/Has + S + PII?

3. Dấu hiệu nhận biết

Thì hiện tại hoàn thành có các dấu hiệu nhận biết như sau:

- just= recently = lately: gần đây, vừa mới

- already: đãrồi

- before:trước đây

- ever: đã từng

- never:chưa từng, không bao giờ

- for+ quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, …)

- since+ mốc thời gian: từ khi (since 1992, since june,...)

- yet:chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)

- so far = until now = up to now = up to the present:cho đến bây giờ

4. Vị trí của các trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành

- already, never, ever, just: sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II.

- already: cũng có thể đứng cuối câu.

- Yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.

- so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu.

III. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 unit 4 iLearn Smart World

Rewrite the following sentences with the given beginnings in such a way that the meanings stay unchanged.

1. How much time did you need to complete the journey?

How long did it _______________________________________

2. The charity wants to help with remote school’s facilities.

The aim _____________________________________________

3. Nga started learning English five years ago.

Nga has _____________________________________________

4. Who will look after your son when you’re away?

Who will take __________________________________________

5. We had raised enough money before the project ended.

By the ____________________________________________

==========================

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 unit 5 Gender Equality

I. To-infinitive / Infinitive with to

* Động từ nguyên mẫu có to được dùng làm:

- Chủ ngữ của câuTo become a famous singer is her dream.

- Bổ ngữ cho chủ ngữ: What I like is to swim in the sea and then to lie on the warm sand.

- Tân ngữ của động từ: It was late, so we decided to take a taxi home.

- Tân ngữ của tính từ: I’m pleased to see you.

* V + to-inf

- hope: hy vọng

- offer: đề nghị

- expect: mong đợi

- plan: lên kế họach

- refuse: từ chối

- want: muốn

- promise: hứa

- pretend: giả vờ

- fail: thất bại, hỏng

- attempt: cố gắng, nỗ lực

- tend: có khuynh hướng

- threaten: đe dọa

- intend: định

- seem: dường như

- decide: quyết định

- manage: xoay sở, cố gắng

- agree: đồng ý

- ask: yêu cầu

- afford: đáp ứng

- arrange: sắp xếp

- tell: bảo

- appear: hình như

- learn: học/ học cách

- invite: mời

- would like

- offer: cho, tặng, đề nghị

* Trong các cấu trúc:

+ It takes / took + O + thời gian + to-inf

+ chỉ mục đích

+ bổ ngữ cho danh từ hoặc đại từ:

S + V + Noun / pronoun + to-inf

Ex: have some letters to write.

Is there anything to eat?

+ It + be + adj + to-inf : thật … để ..

Ex: It is interesting to study English

+ S + be + adj + to-inf

Ex: I’m happy to receive your latter.

+ S + V + too + adj / adv + to-inf

+ S + V + adj / adv + enough + to-inf

+ S + find / think / believe + it + adj + to-inf

Ex: I find it difficult to learn English vocabulary.

- Sau các từ nghi vấn: what, who, which, when, where, how,… (nhưng thường không dùng sau why)

Ex: I don’t know what to say.

* Note:

- allow / permit/ advise / recommend + O + to-inf

Ex: She allowed me to use her pen.

- allow / permit / advise / recommend + V-ing

Ex: She didn’t allow smoking in her room

II. Bare infinitive / Infinitive without to

* V + O + bare inf

- let

- make

- had better

- would rather

* Note be + made + to-inf

- help + V1 / to-inf

- help + O + V1 / to-inf

- help + O + with + N

Ex: My brother helped me do my homework.

My brother helped me to do my homework. 

* Động từ chỉ giác quan

- Các động từ chỉ tri giác: hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find .. + O + V (chỉ sự hoàn tất của hành động – nghe hoặc thấy toàn bộ sự việc diễn ra)

Ex: I saw her get off the bus.

- Các động từ chỉ tri giác: hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find .. + O + V-ing (chỉ sự việc đang diễn ra).

Ex: I smell something burning in the kitchen.

III. Reported speech - Câu trực tiếp gián tiếp

Câu gián tiếp được sử dụng để thuật lại lời nói của một ai đó trước đó.

Khi chuyển từ câu nói trực tiếp sang câu nói gián tiếp có những thay đổi sau:

1. Các đại từ

Các đại từ

Trực tiếp

Gián tiếp

Subject pronouns
(Chủ ngữ)

I

Người nói (He/ She/...)

You

Người nghe ( I/ We/ They/...)

We

Người nói (We/ They/...)

Object pronouns
(Tân ngữ)

me

Người nói (him/ her/...)

you

Người nghe ( me/ us/ them/...)

us

Người nói (us/ them/...)

Possessive adjectives

(Tính từ sở hữu)

my

Người nói (his/ her/...)

your

Người nghe ( my/ our/ their/...)

our

Người nói (our/ their/...)

Possessive pronouns
(Đại từ sở hữu)

mine

Người nói (his/ hers/...)

yours

Người nghe ( mine/ ours/ theirs/...)

ours

Người nói (ours/ theirs/...)

Demonstratives
(Đại từ chỉ định)

this

that

these

those

2. Trạng từ chỉ thời gian

Trực tiếp

Gián tiếp

Today

that day

Tonight

that night

Tomorrow

the next day/ the following day

Tomorrow morning

the next morning

Yesterday

the day before/ the previous day

Ago

before

Now

then

Next (Tuesday)

the next/ following Tuesday

Last (Tuesday)

the previous Tuesday/ the Tuesday before

The day after tomorrow

in two days' time/ two days later

The day before yesterday

two days before

Here

there

3. Thì của động từ LÙI XUỐNG MỘT THÌ TƯƠNG ỨNG

Tên thì

Trực tiếp

Gián tiếp

Hiện tại đơn

V(bare)/V(s,es)

He said: "I live in a big city."

am/is/are

She said: "I am at home."

- Ved/ V (cột 2)

He said (that) he lived in a big city.

Was/were

She said (that) she was at home.

Quá khứ đơn

Ved/V (cột 2)

Peter said: "I did it by myself."

Was/were

Mary said: "I was in the park last Sunday."

Had + VPII

Peter said (that) he had done it by himself.

Had been

Mary said (that) she had been in the park the Sunday before.

Hiện tại tiếp diễn

Am/is/are + V-ing

She said: "we are learning now."

Was/were + V-ing

She said (that) she was learning then.

Quá khứ tiếp diễn

Was/were + V-ing

He said: "I was sleeping then."

Had + been + V-ing

He said (that) he had been sleeping then

Hiện tại hoàn thành

Have/has + Vp2

He said: "Someone has stolen my bag."

Had + Vp2

è He said that someonehad stolen his bag

 

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Have/has + been + Ving

She said: "I have been waiting for you for 3 hours."

Had + been + Ving

She said (that) she had been waiting for me for 3 hours.

Tương lai đơn

Will/shall + V(bare)

Lan said: "I will call you tonight."

Would + V(bare)

Lan said that she would call me that night.

Tương lai gần

Am/is/are + going to + V

Huong said: "we are going to have a party next weekend."

Was/were + going to + V

Huong said (that) they were going tohave a party the next weekend."

Động từ

khuyết thiếu

Can He said: "I can’t come on time."

Could He said (that) he couldn't come on time.

 

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 unit 6 Community Life

I. Câu bị động thì quá khứ đơn

Câu bị động ở thì quá khứ đơn có công thức Was/ were + Vp2

Câu khẳng định: S + Vp1+ O => O + was/ were + Vp2.... (by S)

Câu phủ định: S + didn’t V+ O => O + wasn’t / weren’t Vp2... (by S)

Câu hỏi: Did + S + V + O...? => Was/ Were + O + Vp2...?

II. Câu bị động với động từ khuyết thiếu

1. Can/ Could: có thể.

Can + V → Can + be + V3/V-ed.

Could + V → Could + be + V3/V-ed.

I can't see the words on the board → The words on the board can't be seen.

2. May/ Might: có thể.

May + V → May + be + V3/V-ed.

Might + V → Might + be + V3/V-ed.

They may announce this news soon → This news may be announced soon.

3. Should/ Ought to: nên.

Should + V → Should + be + V3/V-ed.

Ought to + V → Ought to + be + V3/V-ed.

You should repair your car → Your car should be repaired.

4. Must/Have to: phải.

Must + V → Must + be + V3/V-ed.

Have to + V → Have to + be + V3/V-ed.

You must wear the helmet → The helmet must be worn.

You have to finish your work by noon→ Your work has to be finished by noon.

Will/ Be going to: sẽ.

Will + V → Will + be + V3/V-ed.

Be going to +V → Be going to + be + V3/V-ed.

They will hold a party next to a pool → A party will be held next to a pool.

III. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh 10 unit 6 Community life

Read the text about strange laws. Complete the text with the verbs.

can’t must allowed mustn’t had have

The world's strangest laws

1. You ............ play golf on the streets of New York.

2. In Miami, you .................................. skateboard in a police station.

3. In the UK, you are not .................................. to die in the Houses of Parliament.

4. In Russia in the seventeenth century, you .................................. to pay tax to grow a beard.

5. In London, you don’t .................................. to pay to take sheep across London Bridge.

6. In the US state of Kentucky, the law says everyone .................................. take a bath at least once a year.

Complete the sentences with the verbs in brackets.

Life in the 19th century in Britain

1. Lamps and candles ............... for light, because there was no electricity. (use)

2. A coach instead of a car ................................. to move from place to place. (buy)

3. By the 1860's bicycles ................................. along with horses. (ride)

4. A simple small house ...................................... by a poor family. (build)

5. Luxurious palaces .................................... by wealthy aristocratic families. (own)

6. Top hats and suits with tails ................................. by men in cities. (wear)

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 unit 7 Inventions

 

I. Mệnh đề quan hệ không xác định - Non-defining relative clauses

- Mệnh đề quan hệ không xác định là gì? Mệnh đề không xác định (Non-defining relative clauses) bổ sung, cung cấp thêm thông tin cho danh từ đứng trước đã được xác định.

Không nhất thiết phải có mệnh đề không xác định trong câu, không có câu vẫn đủ nghĩa. Khi nào dùng mệnh đề quan hệ không xác định? Nó được dùng khi danh từ là danh từ xác định. Mệnh đề được ngăn cách với mệnh đề chính bằng một hoặc hai dấu phẩy (,) hay dấu gạch ngang (-).

- Đại từ quan hệ dùng trong mệnh đệ quan hệ không xác định

  • Dùng Who để chỉ người
  • Dùng Which để chỉ vật
  • Không sử dụng That với mệnh đề quan hệ không xác định

Ví dụ:

Tom’s mother, who lives in Poland, has 4 grandchildren. 

 They stopped at the museum, which they had never visited before. 

II. Mệnh đề quan hệ xác định - Defining relative clauses

- Là loại mệnh đề dùng để xác định danh từ đứng trước nó, làm cho câu đủ nghĩa. Theo đó, mệnh đề xác định có thể bổ sung ý nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc mệnh đề.

- Theo đó, đây là mệnh đề dùng để xác định người, sự vật, sự việc đang nói đến. Nếu không có mệnh đề quan hệ xác định, người nghe sẽ không biết rõ người, sự vật, sự việc đang được nói đến là ai, cái nào, điều nào.

Lưu ý:

- Không có dấu phẩy ngăn cách mệnh đề chính với mệnh đề quan hệ.

- Tất cả các đại từ quan hệ đều được sử dụng trong mệnh đề xác định.

- Đôi khi nó dùng để chỉ một phần trong số những người, vật, việc đang được nhắc đến trong danh từ mà nó bổ nghĩa.

*** Cách sử dụng mệnh đề quan hệ xác định 

- Đại từ quan hệ thay thế cho danh từ

Ví dụ: + The students work very hard. They come from japan

The students who/ that comes from Japan work very hard.

- Mệnh đề quan hệ xác định thường đứng sau the + noun. Ngòai ra chúng có thể được dùng sau mạo từ a, an + danh từ hoặc danh từ số nhiều không có the, và những đại từ như all, none, anybody, somebody,....

Ví dụ: + I like the ruler which my friend bought from Laos very much

- Mệnh đề quan hệ xác định thường được đặt ngay sau the+ danh từ hoặc đại từ, nhưng đôi khi chúng bị tách ra bởi một từ hoặc 1 cụm từ ( thường là trạng ngữ).

Ví dụ: I saw something in the newspaper which would interest you.

- That thường theo sau các từ như something, anything, everything, nothing, all và trong so sánh bậc nhất

III. Bài tập Ngữ pháp tiếng Anh 10 unit 7 Smart World

Rewrite the sentences using a Non-defining relative clause or Defining relative clause as in the example.

1. The townspeople raised enough money to build a new town hall. Its pride in their community is well-known.

..............................................................................................................................

2. The man is her father. You met him last week.

..............................................................................................................................

3. Zoe likes the blue T-shirt. My sister is wearing it.

..............................................................................................................................

4. Show me the new hats. You bought them last night.

..............................................................................................................................

5. Zoe has a sister. Her sister’s name is Juma.

........................................................................................

==========================

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 unit 8 Ecology and the Environment

I. Câu điều kiện loại 1 - The first conditional sentence

Câu điều kiện loại 1 dùng để diễn tả những sự việc có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và kết quả của nó.

Cấu trúc:

Mệnh đề phụ

Mệnh đề chính

If + S + V  (Hiện tại đơn)

S + will + V (Tương lai đơn)

Ví dụ:

If you don’t hurry, you will miss the bus.

If I have time, I’ll finish that letter.

II. Câu điều kiện loại 2 - The second conditional sentence

Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả những tình huống không có thật, không thể xảy ra trong tương lai và giả định kết quả nếu nó có thể xảy ra.

Cấu trúc:

Mệnh đề phụ

Mệnh đề chính

If + S + V-ed  (Quá khứ đơn)

S + would + V (dạng 1 lùi thì)

Ví Dụ:

If the weather wasn’t so bad, we could go to the park. (But the weather is bad so we can’t go.)

If I was the Queen of England, I might give everyone a chicken. (But I am not the Queen.)

III. Bài tập Ngữ pháp tiếng Anh 10 unit 8 Smart World

Rewrite the following sentences with the same meaning of the given ones.

Question 1: If I did not like singing, I would not join this club.

→ Unless _____________________________________

Question 2: He sits around too much. He isn’t fit.

→ If _____________________________________

Question 3: I don’t have a spare ticket. I can’t take you to the concert

→ If _____________________________________

Question 4: Go right now or you’ll be late for the train.

→ If _____________________________________

Question 5: Hurry up, or we will be late for the exam.

→ If _____________________________________

==========================

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 Unit 9 Travel and Tourism

I. Articles - Mạo từ

Mạo từ là một loại từ đứng trước danh từ và cho biết danh từ ấy đang nhắc đến một đối tượng xác định hay là đối tượng không xác định. 

Mạo từ chia thành 2 loại:

  • Mạo từ xác định: The
  • Mạo từ bất định: A/an

I.1. Mạo từ xác định - The

Mạo từ The được sử dụng để chỉ một đối tượng nào đó mà cả người nói lẫn người nghe đều hiểu rõ đó là đối tượng nào và là cái gì.

- Khi vật thể hoặc vật thể nào đó chỉ có duy nhất hoặc được xem là duy nhất. Ví dụ: Sun, Earth

- Trước một danh từ chỉ một đồ vật nào đó mà cả người nói và người nghe đều hiểu đang nhắc đến điều gì.

- Trước một danh từ mà danh từ này đã được đề cập trước đó.

- Trước một danh từ mà nếu danh từ này được xác định thông qua một mệnh đề hay một cụm từ

- Trước so sánh nhất (dùng trước second, only, first….) khi các từ này được sử dụng trong câu với vai trò là một tính từ hoặc đại từ.

- Đặt trước tính từ để chỉ một nhóm người nào đó, nhất định. Ví dụ: The rich – người giàu

I. 2. Mạo từ không xác định - A

- Mạo từ A được sử dụng trước các từ bắt đầu là phụ âm hoặc nguyên âm mà có âm là phụ âm. Ngoài ra một số trường hợp từ bắt đầu bằng u, y, h cũng được sử dụng mạo từ a.

- Dùng chỉ phân số

- Dùng trước half (một nửa) nếu đi kèm sau đó chính là một đơn vị nguyên vẹn ví dụ như a kilo, a half day…

- A được dùng với các số đếm, hoặc các thành ngữ nhất định về số lượng.

I. 3. Mạo từ không xác định - An

- Mạo từ âm được sử dụng trước các từ bắt đầu bằng nguyên âm, dựa vào cách phát âm chứ không dựa vào cách viết. Ví dụ như các mạo từ bắt đầu là a, e, i, o (như an egg, an object…), u (an umbrella, an uncle…)

II. The past simple and the past continuous with When and While - Thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn đi với When và While

1. Cấu trúc của thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn

 

Quá khứ đơn

Quá khứ tiếp diễn

Khẳng định

S + V (ed/V2)

S + was/ were + Ving

Phủ định

S + didn't/ did not + Vinf

S + was/ were + not + Ving

Nghi vấn

Did + S + Vinf?

Was/ Were + S + Ving?

2. Chức năng của việc kết hợp Quá khứ Đơn với Quá khứ Tiếp diễn

Khi ta muốn diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ và đột nhiên bị một hành động khác cắt ngang ta sẽ kết hợp thì Quá khứ Tiếp diễn (hành động đang diễn ra) với thì Quá khứ Đơn (hành động cắt ngang).

Ví dụ:

While I was presenting our new projectthe Marketing Manager entered the room.

(Trong khi tôi đang thuyết trình về dự án mới của chúng tôi, Trưởng phòng Marketing bước vào phòng.)

Phân tích:

– Hành động đang diễn ra: “Tôi đang thuyết trình về dự án”.

– Hành động cắt ngang: “Trưởng phòng Marketing bước vào”.

3. Cấu trúc kết hợp hai thì Quá khứ Đơn và Quá khứ Tiếp diễn

Bốn cấu trúc tổng quát về sự kết hợp hai thì QKĐ & QKTD:

Cấu trúc 1:

While + S + was/ were + Ving, S + V(ed/V2) (hoạt động đang diễn ra, hành động cắt ngang)

Cấu trúc 2:

When + S + V(ed/V2), S + was/ were + Ving (hành động cắt ngang, hoạt động đang diễn ra )

Cấu trúc 3:

S + was/ were + Ving + When + S + V(ed/V2) (hoạt động đang diễn ra - hành động cắt ngang)

Cấu trúc 4:

S + V(ed/V2) + While + S + was/ were + Ving (hành động cắt ngang - hoạt động đang diễn ra )

Lưu ý:

  • ‘While’ sẽ đi trước vế dùng thì Quá khứ Tiếp diễn và ‘when’ sẽ đi trước vế dùng thì Quá khứ Đơn.
  • Khi ta đẩy 2 liên từ ‘while’ và ‘when’ lên đầu câu thì giữa 2 vế phải có dấu “,”.

III. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh 10 unit 9 Smart World

Choose the best answer

1. What is ______ longest river in ______ world?

A. the / a

B. a / the

C. a/ a

D. the / the

2. John sat on _____ chair nearest the door.

A. the

B. a

C. an

D. x

3. For breakfast I had _____ sandwich and _____ apple. The sandwich wasn’t very nice.

A. the / an

B. a / the

C. a / an

D. the / the

4. I would love to live by _____ sea.

A. the

B. a

C. an

D. x

5. We are looking for _______ place to spend ________ night.

A. the/ the

B. a / the

C. a / a

D. the / a

==========================

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 Unit 10 New ways to learn

I. Thì tương lai đơn

Dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói.

Cấu trúc:

Câu khẳng định

 

Động từ “to be”

Động từ thường

Cấu trúc

S + will + be + N/Adj

S + will + V(nguyên thể)

Lưu ý

will = ‘ll

Câu phủ định

 

Động từ “to be”

Động từ thường

Cấu trúc

S + will not + be + N/Adj

S + will not + V(nguyên thể)

Lưu ý

will not = won’t

Câu nghi vấn

 

Động từ “to be”

Động từ thường

Cấu trúc

Q: Will + S + be + …?

A: Yes, S + will.

No, S + won’t.

Q: Will + S + V(nguyên thể)?

A: Yes, S + will.

No, S + won’t.

Cách dùng:

  • Diễn tả một quyết định hay một ý định nhất thời nảy ra ở thời điểm nói. Có từ tín hiệu chỉ thời gian trong tương lai
  • Diễn đạt một dự đoán không có căn cứ
  • Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời
  • Diễn đạt lời hứa
  • Diễn đạt lời cảnh báo hoặc đe dọa
  • Dùng để đề nghị giúp đỡ người khác
  • Dùng nhằm đưa ra một vài gợi ý
    Câu hỏi phỏng đoán bắt đầu bằng Shall we
  • Dùng để hỏi xin lời khuyên
  • Dùng trong câu điều kiện loại I, diễn tả 1 giả định có thể xảy ra trong hiện tại và tương lai

Dấu hiệu nhận biết:

Trạng từ chỉ thời gian

  • in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)
  • tomorrow: ngày mai
  • next day: ngày hôm sau
  • next week/ next month/ next year: tuần tới/ tháng tới/ năm tới

Động từ chỉ khả năng sẽ xảy ra

  • think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là
  • perhaps: có lẽ
  • probably: có lẽ
  • promise: hứa

II. Thì tương lai gần

- dùng để diễn tả hành động đã được lên kế hoạch và có tính toán từ trước trong tương lai gần.

Cấu trúc:

Câu khẳng định

S + am/is/are + going to + V(nguyên thể).

Lưu ý

I + am

We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + are

He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + is

Câu phủ định

S + is/ am/ are + not + going to + V(nguyên thể).

Lưu ý

am not: không có dạng viết tắt

is not = isn’t

are not = aren’t

Câu nghi vấn

Q: Is/ Am/ Are + S + going to + V(nguyên thể)?

A: Yes, S + is/am/ are

No, S + is/am/are not

Cách dùng:

·      Nói về một điều chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là các kế hoạch hoặc dự định mà ta đã đặt từ trước.

·      Dự đoán 1 sự việc sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên các quan sát, dấu hiệu của hiện tại.

III. Phân biệt Thì tương lai đơn và tương lai gần 

- Wil: diễn tả quyết định tức thời đưa ra ngay tại thời điểm nói về sự việc trong tương lai.

- Be going to: diễn tả dự định, quyết định có sẵn trước thời điểm nói về sự việc trong tương lai.

Ex: Someone's calling. - OK. I'll answer it.

Có ai đang gọi kìa. - Được rồi. Em sẽ đi trả lời.

It's Andy's birthday tomorrow. - I know. I'm going to bring some cakes.

Ngày mai là sinh nhật Andy đấy. - Tớ biết mà. Tớ sẽ mang một ít bánh đến.

Will

Be going to

Chức năng diễn đạt: Dự đoán về tương lai dựa trên quan điểm cá nhân của người nói

Chức năng diễn đạt: Dự đoán về tương lai dựa trên cơ sở, dấu hiệu thực tế ở thời điểm hiện tại

Dấu hiệu nhận biết: think , hope, guess, I'm afraid, probably, perhaps, maybe

Dấu hiệu nhận biết:

Look at the grey clouds! (Hãy nhìn những đám mây đen kìa!)

We only have five minutes left. (Chúng mình chỉ còn có 5 phút nữa thôi.)

Ví dụ: I think he'll go to the gym.

(Tớ nghĩ anh ấy sẽ đến phòng tập.)

Can you guess who will be the winner?

(Cậu có đoán được ai sẽ là người chiến thắng không?)

I’m afraid he won't come.

(Tôi e rằng anh ấy sẽ không đến.)

Ví dụ: We only have five minutes left. We are going to be late for the meeting. (Chúng ta chỉ còn 5 phút nữa thôi. Chúng ta sẽ bị muộn họp.)

Look at the long queue. We are going to wait for hours. (Nhìn hàng dài kìa. Chúng mình sẽ phải đợi nhiều giờ đồng hồ rồi.)

Những cấu trúc biểu đạt nghĩa tương lai:

- be to + Bare infinitive : Kế hoạch mang tính chất trang trọng, sự xắp xếp

Eg: The president is to meet the prime minister tomorrow

- be about to + Vinf: sắp sửa/chuẩn bị xảy ra

Eg: Hurry up! The train is about to leave

- be due to + Vinf : được mong chờ/đợi

Eg: Our filght is due to take off at 7.00 but there might be a delay

- be on the verge/point/brink of: có thể sẽ xảy ra sớm

Eg: Scientists are on the verge of finding a cure for AIDS

==========================

 

Đề thi HOT nhất

 

 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét